Liệu Trí tuệ nhân tạo (AI) có thể tạo nên cuộc đại bùng nổ tăng trưởng kinh tế toàn cầu, sánh ngang với Cách mạng Công nghiệp hay không? Trong khi các cuộc cách mạng công nghệ trước kia cần hàng thập kỷ để lan tỏa và phát huy hiệu quả, AI đang mở ra khả năng tăng tốc chưa từng có nhờ khả năng nhân bản trí tuệ, tự học và tái sản sinh tri thức.
Thế giới đang đứng trước một ngưỡng cửa lịch sử mới, nơi tăng trưởng kinh tế không chỉ đến từ vốn và lao động, mà từ dữ liệu, thuật toán và trí tuệ nhân tạo tổng quát. Nhưng liệu chúng ta đã thực sự sẵn sàng cho làn sóng tăng trưởng đó, cả về hạ tầng, thể chế lẫn năng lực hấp thụ, và đặc biệt bối cảnh tác động đến cơ hội, thách thức cho Việt Nam trong cuộc đua mới của nhân loại sẽ như thế nào?
Viễn cảnh bùng nổ tăng trưởng kinh tế toàn cầu do AI thúc đẩy
Trí tuệ nhân tạo (AI) đang ở ngưỡng mở ra một kỷ nguyên tăng trưởng kinh tế chưa từng có trong lịch sử hiện đại. Trong khi phần lớn thế giới vẫn đang cố gắng khai thác AI như một công cụ hỗ trợ sản xuất, một số mô hình dự báo, như của Viện Trí tuệ nhân tạo thuộc Đại học Stanford và một số phân tích gần đây của The Economist (2025), đã bắt đầu nghiêm túc đặt ra câu hỏi: điều gì sẽ xảy ra nếu AI thực sự làm bùng nổ tăng trưởng kinh tế toàn cầu, với tốc độ vượt xa bất kỳ thời kỳ nào trước đây của cách mạng công nghiệp?
Viễn cảnh này được đặt trên giả thuyết rằng AI không chỉ đóng vai trò là một công nghệ hỗ trợ lao động, mà là một cỗ máy sáng tạo và học tập phi tuyến, có khả năng tự học, tự tối ưu và tương tác với thế giới vật lý thông qua robot, thiết bị thông minh, hệ thống điều hành doanh nghiệp hay thậm chí là các cơ chế chính sách được số hóa. Đây là điểm khác biệt cơ bản giữa AI và các công nghệ trước đó như điện, động cơ hơi nước hay máy tính cá nhân, vốn chủ yếu làm tăng năng suất lao động thủ công hoặc trí tuệ con người, chứ không thay thế toàn phần quá trình sáng tạo và tư duy như AI đang tiến tới.
Theo một số mô phỏng kinh tế, nếu AI tiếp tục cải thiện với tốc độ gấp đôi năng lực sau mỗi 6–12 tháng, và nếu được tích hợp hiệu quả vào các ngành cốt lõi như tài chính, y tế, logistics, giáo dục và quản trị nhà nước, tốc độ tăng trưởng toàn cầu có thể đạt mức 20–30%/năm – một con số vốn chỉ xuất hiện trong giai đoạn phục hồi chiến tranh hoặc ở các nền kinh tế mới công nghiệp hóa ban đầu. Điều này đồng nghĩa với việc GDP thế giới có thể tăng gấp đôi chỉ sau 2 đến 3 năm, thay vì mất hàng chục năm như thông lệ.
Cơ sở cho viễn cảnh này không hoàn toàn là viễn tưởng. Đầu tiên, AI thế hệ mới, đặc biệt là mô hình ngôn ngữ lớn (LLMs) và các hệ thống đa phương thức (multimodal systems) – đã cho thấy khả năng xử lý các tác vụ tri thức có độ phức tạp cao như viết mã, sáng tác nội dung, lập kế hoạch chiến lược và phân tích dữ liệu ở quy mô siêu lớn. Khi được "nhân bản" trong các kiến trúc điện toán đám mây và tăng tốc bởi phần cứng tiên tiến như GPU chuyên dụng, năng lực xử lý của AI có thể vượt qua giới hạn của các tổ chức truyền thống.
Thứ hai, AI đang bắt đầu thâm nhập mạnh mẽ vào các hoạt động ra quyết định kinh tế, từ đề xuất chính sách tiền tệ ở các ngân hàng trung ương, tối ưu hóa chuỗi cung ứng trong các tập đoàn đa quốc gia, cho đến tự động hóa phân tích thị trường tài chính. Điều này làm giảm chi phí sai lầm, tăng tốc độ phản ứng với thị trường và thậm chí tái định hình cách thức phân phối nguồn lực, vốn là trung tâm của lý thuyết kinh tế.
Thứ ba, AI có khả năng tạo ra những "nhân công số" (digital workers) có thể làm việc 24/7, không đòi hỏi lương, nghỉ phép hay phúc lợi, điều này không chỉ làm sụp đổ một phần cấu trúc thị trường lao động truyền thống, mà còn làm biến đổi triệt để cơ cấu chi phí sản xuất và lợi nhuận. Một doanh nghiệp có thể mở rộng quy mô toàn cầu chỉ với vài trăm nhân viên và hàng nghìn tác nhân AI, đây là điều không thể hình dung trong các thời kỳ trước.
Cuối cùng, một hệ quả quan trọng là năng suất biên của vốn (marginal productivity of capital) và lao động tri thức có thể tăng đột biến. Các doanh nghiệp và quốc gia nào kiểm soát được mô hình AI tốt nhất, dữ liệu huấn luyện lớn nhất, và cơ sở hạ tầng điện toán mạnh nhất sẽ trở thành "trung tâm mới của quyền lực kinh tế thế giới". Cạnh tranh toàn cầu vì thế cũng sẽ không chỉ là giữa các nền kinh tế, mà giữa các hệ sinh thái công nghệ, nơi mô hình AI đóng vai trò như động cơ tăng trưởng, công cụ kiểm soát và biểu tượng của sức mạnh mềm.
Tuy nhiên, bức tranh viễn cảnh cũng tiềm ẩn những yếu tố bất định lớn. Liệu AI có thể phát triển đến mức vượt qua sự giám sát của con người, tạo ra hệ quả không thể kiểm soát? Liệu tăng trưởng do AI thúc đẩy có đi kèm với bất bình đẳng trầm trọng hơn, khi phần lớn giá trị kinh tế được tích tụ vào tay các tập đoàn kiểm soát nền tảng? Và liệu hệ thống kinh tế, luật pháp và thể chế hiện tại có đủ nhanh để điều chỉnh theo tốc độ thay đổi này? Dẫu vậy, điều rõ ràng là AI đang mở ra khả năng tăng trưởng phi tuyến, một kiểu tăng trưởng mà động lực không còn đến từ việc thêm nhiều tài nguyên vào sản xuất, mà từ việc tái cấu trúc bản chất của sản xuất. Trong lịch sử kinh tế, chỉ một vài thời điểm có khả năng định hình lại toàn bộ cục diện toàn cầu và AI rất có thể là một trong những thời điểm đó.
Nhờ AI, GDP thế giới có thể tăng gấp đôi chỉ sau 2 đến 3 năm, thay vì mất hàng chục năm như thông lệ
Những điều kiện để AI thực sự kích nổ tăng trưởng
Dù trí tuệ nhân tạo (AI) đang dần định hình lại các lĩnh vực sản xuất, dịch vụ và nghiên cứu khoa học, viễn cảnh một "cuộc đại bùng nổ" kinh tế toàn cầu do AI dẫn dắt vẫn chưa hiện thực hóa. Các tiềm năng ấn tượng như tự động hóa triệt để, khám phá khoa học tăng tốc, và sản xuất không giới hạn vẫn còn bị kìm hãm bởi nhiều rào cản thực tế. Vì thế, để AI thực sự kích nổ tăng trưởng kinh tế, các nhà nghiên cứu đưa ra ba nhóm điều kiện then chốt cần được đảm bảo: (i) năng lực tính toán đủ mạnh và sẵn có; (ii) dữ liệu phong phú, sạch và mở; và (iii) hệ sinh thái thể chế, chính sách tương thích với nền kinh tế số.
Thứ nhất, hạ tầng tính toán là nền tảng vật lý của cuộc cách mạng AI. Các mô hình học sâu (deep learning) như GPT-4, Gemini, Claude hay các agent AI đa phương thức ngày nay đòi hỏi khối lượng xử lý dữ liệu khổng lồ, yêu cầu GPU chuyên dụng, chip AI và siêu máy tính hiệu năng cao. Như The Economist đã chỉ ra, thiếu hụt GPU hiện là "nút cổ chai" cản trở sự nhân rộng AI toàn cầu. Bên cạnh đó, năng lượng tiêu thụ của các hệ thống AI cũng là yếu tố cần tính đến vì một số ước tính cho rằng mô hình ngôn ngữ lớn có thể tiêu tốn hàng triệu kWh điện để huấn luyện, tương đương với lượng điện của một thị trấn nhỏ trong một năm.
Thứ hai, dữ liệu không chỉ là nguyên liệu, mà còn là "vốn" trong nền kinh tế AI. Tuy nhiên, để dữ liệu có thể tạo ra giá trị, cần đảm bảo ba yếu tố: tính đầy đủ và đại diện; chất lượng và khả năng truy xuất; và cơ chế sở hữu và chia sẻ minh bạch. Những quốc gia có hệ sinh thái dữ liệu phát triển, như Mỹ, Anh, Estonia hay Trung Quốc, thường sở hữu các kho dữ liệu khổng lồ từ hành vi người dùng, sản xuất công nghiệp, giao thông, năng lượng đến dữ liệu sinh học, thời tiết... Dữ liệu chính phủ mở (open government data), dữ liệu vệ tinh, dữ liệu cảm biến thời gian thực... là những nguồn quan trọng cho các mô hình AI thế hệ mới, nhất là trong các lĩnh vực như logistics, chăm sóc sức khỏe, nông nghiệp thông minh và phát hiện gian lận tài chính.
Thứ ba, thể chế đóng vai trò quyết định trong việc chuyển hóa AI thành động lực tăng trưởng. AI không tự động tạo ra năng suất, nó cần được tích hợp vào các quy trình sản xuất, mô hình tổ chức và thể chế phân phối giá trị. Lịch sử các cuộc cách mạng công nghiệp cho thấy những quốc gia biết điều chỉnh thể chế để hấp thụ công nghệ tốt nhất sẽ là những người chiến thắng. Trong kỷ nguyên AI, điều này đòi hỏi phải có các chiến lược quốc gia về AI, khung pháp lý linh hoạt, đào tạo lại lực lượng lao động, quy định đạo đức, an toàn, trách nhiệm giải trình, cũng như thúc đẩy cạnh tranh công bằng.
Các kịch bản tương lai của tăng trưởng AI
Kể từ khi các mô hình ngôn ngữ lớn (LLMs) như ChatGPT ra đời, trí tuệ nhân tạo đã chính thức bước vào giai đoạn phổ cập, có khả năng lan tỏa mạnh như điện hay internet từng làm. Tuy nhiên, AI không chỉ là một công nghệ. Nó có thể được xem là một "công nghệ nền tảng tổng quát", có sức ảnh hưởng mang tính hệ thống tới mọi lĩnh vực sản xuất, dịch vụ, chính trị và đời sống. Điều này mở ra những kịch bản rất khác biệt về tương lai kinh tế toàn cầu.
Theo Cafef.vn